Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phái bộ



noun
mission
phái bộ quân sự military mission

[phái bộ]
mission
Phái bộ Hoa Kỳ bên cạnh Liên minh châu Âu
US Mission to the European Union



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.